Characters remaining: 500/500
Translation

phó sứ

Academic
Friendly

Từ "phó sứ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử ngoại giao.

Các biến thể từ đồng nghĩa liên quan:
  • Chánh sứ: người đứng đầu phái đoàn ngoại giao, vai trò quan trọng hơn phó sứ.
  • Công sứ: viên quan của chính quyền thực dân, quyền lực hơn phó sứ.
  • Đại sứ: chức vụ cao cấp hơn so với chánh sứ, thường đại diện cho một quốc gia tại một quốc gia khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực ngoại giao hiện đại, "phó sứ" vẫn được sử dụng để chỉ những người nhiệm vụ hỗ trợ cho đại sứ hoặc chánh sứ trong các hoạt động ngoại giao, nhưng thường ít được nhắc đến hơn trong các văn bản hiện đại.
  • Trong ngữ cảnh lịch sử, khi nói về chính quyền thực dân Pháp ở Việt Nam, "phó sứ" được nhắc đến để chỉ những người cai trị dưới quyền của công sứ, thường gắn liền với các chính sách thực dân quản lý địa phương.
  1. d. 1. Chức quan ngoại giao đi sứ nước ngoài, ở dưới chức chánh sứ (). 2. Viên quan thực dân cai trị một tỉnh, dưới viên công sứ, trong thời Pháp thuộc.

Comments and discussion on the word "phó sứ"